Có 2 kết quả:

过敏性反应 guò mǐn xìng fǎn yìng ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ ㄒㄧㄥˋ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ過敏性反應 guò mǐn xìng fǎn yìng ㄍㄨㄛˋ ㄇㄧㄣˇ ㄒㄧㄥˋ ㄈㄢˇ ㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) allergic reaction
(2) hypersensitive reaction
(3) anaphylaxis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) allergic reaction
(2) hypersensitive reaction
(3) anaphylaxis

Bình luận 0